Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loopback

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

vòng trở lại
loopback test
kiểm tra vòng trở lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Loopback check

    kiểm tra vòng lặp ngược,
  • Loopback point

    điểm vòng lại,
  • Loopback switch

    chuyển mạch vòng lặp ngược,
  • Loopback test

    kiểm tra vòng trở lại, ghép thử vòng,
  • Looped

    Tính từ: (từ lóng) say rượu, Nghĩa chuyên ngành: bị vòng lặp, thành...
  • Looped link

    cái móc, vòng nối,
  • Looped signal

    tín hiệu quay vòng, tín hiệu truyền trở lại, tín hiệu vòng lặp,
  • Looped tunnel

    đường hầm nhánh,
  • Looper

    / ´lu:pə /, Danh từ: (động vật học) loài sâu đo, bộ phận thùa khuyết áo (trong máy khâu),
  • Loopful

    vòng đủ,
  • Loophle

    Danh từ: chỗ hở, khe hở để tránh né,
  • Loophole

    / lu:pol /, lỗ thông khí, thủ thuật né tránh thuế, mắt gió,
  • Looping

    / ´lu:piη /, Xây dựng: móc (cần trục), Điện tử & viễn thông:...
  • Looping mill

    máy cán vành, máy cán vòng,
  • Looping program

    chương trình lặp,
  • Looping tunnel

    đường hầm lượn vòng,
  • Loops

    ,
  • Loopstick antenna

    ăng ten cán-vòng,
  • Loopy

    / ´lu:pi /, Tính từ: có vòng, có móc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Loose

    / lu:s /, Tính từ: lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top