Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Looseness

Nghe phát âm

Mục lục

/´lu:snis/

Thông dụng

Danh từ

Trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng
Trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo)
Trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra (đất)
Tính mơ hồ, tính không chính xác; tính không chặt chẽ, tính phóng (lý luận, lập luận, viết văn...)
Tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bãi... (đạo đức, kỷ luật...)
(y học) bệnh yếu ruột (hay ỉa chảy)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Trạng thái lỏng, trạng thái chùng, sự lỏng, độchùng, độ tơi, độ xốp

Cơ khí & công trình

khe hở lớn

Xây dựng

độ rời
tính rời rạc
tính tơi
tính xốp

Kỹ thuật chung

độ lỏng
độ phân tán
độ tơi
độ xốp
sự chùng
sự lỏng
sự nới lỏng

Xem thêm các từ khác

  • Loosenhead lettuce

    rau diếp,
  • Loosening

    Danh từ: sự nới lỏng (mối ghép), sự vặn ra (vít), sự xới tới (đất), sự nới ra, sự làm...
  • Loosening capability of soil

    độ tơi của đất,
  • Loosening machine

    máy xới đất,
  • Loosening plant

    thiết bị tách cọng thuốc lá,
  • Loosening wedge

    nêm trung gian, cái nêm tháo (mối ghép), nêm tháo,
  • Looser

    lỏng lẻo hơn,
  • Looseshoulder

    khớp vai lỏng,
  • Loosestrife

    / ´lu:s¸straif /, Danh từ: (thực vật học) cây trân châu, cây thiên khuất,
  • Loosewound turns

    vòng dây cuốn lỏng,
  • Loot

    / lu:t /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trung uý, của cướp được, bổng lộc phi pháp,...
  • Looter

    / ´lu:tə /, danh từ, người hôi của (khi có loạn trong xã hội, và vì thế góp phần làm loạn), kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá,...
  • Lop

    Danh từ: cành cây tỉa, cành cây xén xuống, Ngoại động từ: cắt...
  • Lop- sidedness

    không cân [trạng thái không cân],
  • Lop-eared

    / ´lɔp¸iəd /, tính từ, có tai thõng xuống,
  • Lop-sided

    không cân, Tính từ: nghiêng hẳn về một bên; không cân xứng, không cân,
  • Lop-sidedness

    nghiêng hẳn về một bên [trạng thái nghiêng hẳn về một bên], Danh từ: trạng thái nghiêng hẳn...
  • Lop ear

    tai vễnh,
  • Lope

    / loup /, Danh từ: sự nhảy cẫng, Nội động từ: nhảy cẫng lên;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top