Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Luminous rays

Nghe phát âm

Xây dựng

tia sáng quang tuyến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Luminous sensitivity

    độ nhạy sáng,
  • Luminous sign

    tín hiệu ánh sáng,
  • Luminous source

    nguồn sáng,
  • Luminous spectrum

    quang phổ,
  • Luminously

    Phó từ: rõ ràng, minh bạch,
  • Luminousness

    / ´lu:minəsnis /, danh từ, tính toả sáng trong bóng tối, tính dạ quang, tính rõ ràng, tính minh bạch,
  • Luminphore

    chất phát quang,
  • Lumme

    Thán từ: thế à! vậy ư?,
  • Lummer-Brodhun photometer

    quang kế lummer-brodhun,
  • Lummox

    / ´lʌməks /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người vụng về,
  • Lummy

    như lumme,
  • Lumnite

    lumnit (xi-măng nhôm ô-xyt),
  • Lumnite cement

    xi-măng lum-nit (loại xi-măng chóng khô để lát đường),
  • Lump

    / lΛmp /, Danh từ: cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn...
  • Lump-making

    bó thuốc lá để ép,
  • Lump-sucker

    Danh từ:,
  • Lump-sum

    số tiền trả gọn một lúc, tổng số tiền bảo hiểm phải trả, trọn gói, gộp, khoán, lump-sum account, tài khoản trọn gói,...
  • Lump-sum account

    tài khoản trọn gói,
  • Lump-sum basis

    cách trả chung một lần, phương thức trả khoán,
  • Lump-sum budget

    cách trả chung một lần, ngân sách tổng gộp, phương thức trả khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top