Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lusciously

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Ngọt ngào, thơm ngon
Khêu gợi, gợi dục
to get lusciously dressed
mặc quần áo khêu gợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lusciousness

    Danh từ: tính chất ngọt ngào, tính chất thơm ngon, vị ngọt quá, vị lợ, tính khêu gợi,
  • Luseladite

    luselađit,
  • Lush

    / lʌʃ /, Tính từ: tươi tốt, sum sê, căng nhựa (cỏ cây), Danh từ:...
  • Lush bolt

    bulông đầu chìm,
  • Lushness

    / ´lʌʃnis /, danh từ, sự tươi tốt, sự sum sê,
  • Lushy

    Tính từ: tươi tốt; xum xuê, ham rượu, Danh từ: bợm rượu,
  • Lussatite

    lusatit,
  • Lust

    / lʌst /, Danh từ: tính dâm dục, thói dâm ô, thú tính, sự thèm thuồng, sự thèm khát, Nội...
  • Luster

    như lustre, vẻ sáng, đèn chùm, ánh, nước láng, nước bóng, nước men, sự sáng màu, Từ đồng nghĩa:...
  • Luster pant

    kim nhũ quét chùm đèn,
  • Lusterless

    Nghĩa chuyên ngành: không ánh, Nghĩa chuyên ngành: không bóng, không sáng,...
  • Lusterless fracture

    vết vỡ mờ,
  • Lusterware

    Danh từ:,
  • Lustful

    / ´lʌstful /, Tính từ: dâm dật, dâm đãng; đầy khát vọng, đầy dục vọng, Từ...
  • Lustfully

    Phó từ: dâm đãng, dâm dục,
  • Lustfulness

    / ´lʌstfulnis /, danh từ, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence...
  • Lustily

    / ´lʌstili /, phó từ, mạnh mẽ, cường tráng,
  • Lustiness

    Danh từ: sức mạnh, khí lực, sự cường tráng,
  • Lustral

    / ´lʌstrəl /, Tính từ: (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top