Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Luxembourg

Mục lục

/ˈlʌksəmˌbɜrg/

Quốc gia

Diện tích: 2,586 sq km
Thủ đô: Luxembourg
Tôn giáo:
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Luxemburg Stock Exchange

    sở giao dịch chứng khoán lúc-xăm-bua, sở giao dịch chứng khoán luxemburg,
  • Luxemburg franc

    đồng phrăng của lúc-xăm-bua,
  • Luxemburg frane

    đồng phrăng lúc-xăm-bua,
  • Luxmetar

    Danh từ: lux kế,
  • Luxmeter

    / ´lʌks¸mi:tə /, Đo lường & điều khiển: lux kế, lux-kế,
  • Luxullianite

    luxulianit,
  • Luxuriance

    / lʌg´zjuəriəns /, danh từ, sự sum sê, sự um tùm (cây cối), sự phong phú, sự dồi dào, sự phồn thịnh, sự hoa mỹ (văn phong),...
  • Luxuriant

    / lʌg'zjuəriənt /, Tính từ: sum sê, um tùm, phong phú, phồn thịnh, hoa mỹ (văn), Xây...
  • Luxuriant in design

    thiết kế hoa mỹ,
  • Luxuriantly

    Phó từ: sum suê, um tùm, phong phú, dồi dào,
  • Luxuriate

    / lʌg´zjuəri¸eit /, Nội động từ: sống sung sướng, sống xa hoa, ( + in, on) hưởng thụ, vui hưởng;...
  • Luxurious

    / lʌg´zjuəriəs /, Tính từ: sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, Ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ...
  • Luxurious consumer goods

    hàng tiêu dùng,
  • Luxuriously

    Phó từ: xa hoa, lộng lẫy, that milliardaire's villa is luxuriously decorated like a royal palace, ngôi biệt...
  • Luxury

    / lʌk.ʃər.i /, Danh từ: sự xa xỉ, sự xa hoa, Đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật...
  • Luxury advertisements

    quảng cáo lừa dối,
  • Luxury car

    ôtô có đầy đủ tiện nghi, ôtô sang trọng,
  • Luxury coach

    toa xe sang trọng, xe buýt sang trọng,
  • Luxury duties

    hàng xa xỉ, xa xỉ phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top