- Từ điển Anh - Việt
Madding
Mục lục |
/´mædiη/
Thông dụng
Tính từ
Như maddening
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Maddingly
Phó từ: như maddeningly, -
Maddish
Tính từ: dở hơi; hâm, -
Made
/ meid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make: Tính từ:... -
Made-to-measure
/ ´meidtu´meʒə /, tính từ, may đo (quần áo), đóng đo (giày dép), -
Made-to-order
Tính từ: may đo theo yêu cầu; làm đúng như sở thích, làm theo yêu cầu, Từ... -
Made-up
/ ´maid¸ʌp /, Tính từ: hư cấu, lắp ghép; hoá trang, làm sẵn (quần áo), Kỹ... -
Made-up articles
thành phẩm, -
Made-up box
hộp hội nghị, -
Made-up meat product
bán chế phẩm, sản phẩm từ thịt, -
Made-up soil
đất mượn,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe City
26 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?