Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Made-up

Nghe phát âm

Mục lục

/´maid¸ʌp/

Thông dụng

Tính từ

Hư cấu
Lắp ghép; hoá trang
made-up eyelashes
lông mi giả
Làm sẵn (quần áo)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

được lấp
được mượn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fabricated , false , fictional , imaginary , make-believe , mythical , prepared , specious , trumped-up , unreal , untrue , fanciful , fantastic , fantastical , fictive , invented , pseudonymous , created , painted

Từ trái nghĩa

adjective
original , real , true

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top