Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magneto

Nghe phát âm

Mục lục

/mægˈnitoʊ/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều magnetos

m“g'ni:touz
(điện học) Manhêtô

Chuyên ngành

Điện

ma-nhê tô

Giải thích VN: Máy phát điện xoay chiều nhỏ dùng cung cấp điện cho hệ thống đánh lửa trong hệ động cơ nổ, phần cảm là nam châm vĩnh cửu.

Kỹ thuật chung

manheto
adjustable lead magneto
manheto truyền động điều khiển
automatic lead magneto
manheto truyền động tự động
fixed lead magneto
manheto truyền động cố định
flywheel magneto
manheto bánh quay
ignition magneto
manheto đánh lửa
ignition magneto
manheto đốt
ignition magneto
manheto mồi
magneto anemometer
máy đo gió manhêtô
magneto ignition system
hệ đánh lửa dùng manheto
magneto telephone set
máy điện thoại dùng manheto
ma-nhê-tô
manheto đánh lửa
máy từ điện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top