Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magnetostatic

Nghe phát âm

Mục lục

/mæg,nitou'stætik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) từ tĩnh học

Chuyên ngành

Điện lạnh

tĩnh từ
từ tĩnh
magnetostatic equilibrium
cân bằng từ tĩnh
magnetostatic lens
thấu kính từ tĩnh
magnetostatic shielding
chắn từ tĩnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top