Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Male connector

Mục lục

Toán & tin

đầu nối đực

Giải thích VN: Một dụng cụ đầu cuối hoặc dụng ghép nối của dây cáp máy tính, trong đó các chân cắm trồi lên khỏi bề mặt của đầu nối.

phích cắm đực
rắc cắm đực

Điện

bộ nối có chốt cắm

Kỹ thuật chung

bộ ghép
bộ nối
phích cắm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top