Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Malfunction

Nghe phát âm

Mục lục

/mæl´fʌηkʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm việc sai chức năng
Sự trục trặc, sự cố

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lỗi
sự cố
sự hỏng hóc
sự nhiễu
sai hỏng
sự thiếu
sự trục trặc
machine malfunction
sự trục trặc của máy
trục trặc
machine malfunction
sự trục trặc của máy
malfunction (vs)
sự trục trặc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bug * , defect , fault , flaw , glitch * , gremlin * , impairment , slip , breakdown , failure , foul-up , glitch , problem , snag
verb
act up , misbehave

Từ trái nghĩa

noun
perfection , working

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top