Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glitch

Nghe phát âm

Mục lục

/glitʃ/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) sự chạy không đều (của thiết bị)

Chuyên ngành

Xây dựng

trào diện

Kỹ thuật chung

nhiễu sọc ngang
sự chạy không đều

Giải thích EN: Any minor malfunction in a device or system..Giải thích VN: Bất kỳ sự sai hỏng nhỏ nào trong sự vận hành thiết bị hoặc hệ thống.

sự trục trặc
sự vọt tăng

Kinh tế

đột biến điện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top