Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Managing

Nghe phát âm

Mục lục

/´mænidʒiη/

Thông dụng

Tính từ

Trông nom, quản lý
Khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi
Cẩn thận, tiết kiệm

Chuyên ngành

Kinh tế

chủ quản
managing owner
chủ quản lý tàu
managing owner
người chủ quản thuê tàu
chuyên về kinh doanh
quản lý
managing agent
người đại lý quản lý
managing owner
chủ quản lý tàu
managing owner
chủ tàu quản lý
managing partner
hội viên quản lý
managing trustee
người được ủy thác quản lý
managing underwriter
người quản lý bao tiêu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top