Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manhole ring

Xây dựng

vành lỗ cửa, vành lỗ chui

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Manhood

    / ´mænhud /, Danh từ: nhân cách, nhân tính, tuổi trưởng thành, dũng khí, lòng can đảm, tính cương...
  • Mania

    / ´meiniə /, Danh từ: chứng điên, chứng cuồng, tính gàn, tính kỳ quặc, tính ham mê, tính nghiện,...
  • Maniac

    / ´meini¸æk /, Tính từ: Điên cuồng, gàn, kỳ quặc, Danh từ: người...
  • Maniacal

    / mæ´naiəkl /, Tính từ: Điên khùng, điên cuồng, Từ đồng nghĩa:...
  • Maniacally

    Phó từ:,
  • Manic

    / ´mænik /, Tính từ: vui buồn thất thường,
  • Manic-depressive

    Tính từ: (y học) rối loạn thần kinh; mắc chứng hưng trầm cảm,
  • Manic-depressive insanity

    bệnh tâm thần hưng-trầm cảm,
  • Manic-depressive psychosis

    loạn tâm thần hưng-trầm cảm,
  • Manic a depresive psychosis

    loạn tâm thần hưng cảm - trầm cảm,
  • Manic depression

    Danh từ: sự rối loạn thần kinh; chứng hưng (trầm) cảm,
  • Manic psychosis

    loạn tâm thần hưng cảm,
  • Manichaean

    Danh từ: người theo mani giáo ( ba-tư),
  • Manichaeanism

    Danh từ: mani giáo (tôn giáo) ở ba-tư,
  • Manichaeism

    / ´mæniki:¸izəm /, danh từ, như manichaeanism,
  • Manichean

    như manichaean,
  • Manicpsychosis

    loạn tâm thần hưng cảm,
  • Manicure

    / ´mæni¸kjuə /, Danh từ: sự cắt sửa móng tay, Ngoại động từ:...
  • Manicurist

    / ´mæni¸kjuərist /, Danh từ: thợ cắt sửa móng tay,
  • Manifest

    / 'mænifest /, Danh từ: tuyên ngôn, bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top