Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manifest

Nghe phát âm

Mục lục

/'mænifest/

Thông dụng

Danh từ

Tuyên ngôn
Bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan)

Tính từ

Rõ ràng, hiển nhiên
a manifest truth
một sự thật hiển nhiên

Ngoại động từ

Biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ, chứng minh
to manifest firm determination to fight to final victory
biểu lộ ý chí kiên quyết chiến đấu cho đến thắng lợi cuối cùng
Kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu)
to manifest itself/themselves
hiện ra (ma)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

biểu hiện
biểu lộ

Kinh tế

bàn kê khai (hàng hóa)
export manifest
bản kê khai hàng hóa xuất khẩu
shipping manifest
bản kê khai hàng hóa trên tàu
bản lược khai
outward manifest
bản lược khai hàng xuất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apparent , big as life , bold , clear-cut * , conspicuous , crystal clear , disclosed , distinct , divulged , evidenced , evident , evinced , glaring , noticeable , open , palpable , patent , plain , prominent , revealed , shown , straightforward , told , unambiguous , unmistakable , visible , clear , clear-cut , observable , obvious , pronounced
verb
confirm , declare , demonstrate , display , embody , establish , evidence , evince , expose , express , exteriorize , externalize , flash , illustrate , incarnate , let it all hang out , mark , materialize , objectify , ostend , parade , personalize , personify , personize , proclaim , prove , reveal , set forth , show , show and tell * , showcase , signify , sport , strut , substantiate , suggest , utter , vent , voice , wave around , exhibit , communicate , convey , body forth , apparent , approve , bare , clear , conspicuous , develop , disclose , disclosed , discover , evident , glaring , indicate , indisputable , indubitable , noticeable , obvious , open , overt , palpable , patent , plain , seem , undisguised , unmistakable , visible

Từ trái nghĩa

adjective
ambiguous , concealed , obscure , unclear , vague
verb
bury , conceal , cover , obscure , withhold

Xem thêm các từ khác

  • Manifest (ed) quantity

    số lượng theo tờ khai,
  • Manifest content

    nội dung hiển hiện,
  • Manifest destiny

    Danh từ: thuyết bành trướng do định mệnh (chủ trương đế quốc mỹ phải bành trướng ra ngoài),...
  • Manifestable

    Tính từ: có thể biểu lộ, có thể biểu thị,
  • Manifestant

    Danh từ: người tham gia biểu tình thị uy,
  • Manifestation

    / ,mænifes'teiʃn /, Danh từ: sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện...
  • Manifesting procedure

    cách lập bảng kê khai hàng hoá,
  • Manifestly

    Phó từ: rõ ràng; hiển nhiên,
  • Manifestness

    / ´mæni¸festnis /, danh từ, tính rõ ràng, tính hiển nhiên,
  • Manifesto

    / ¸mæni´festou /, Danh từ: bản tuyên ngôn, Kinh tế: bản tuyên ngôn,...
  • Manifold

    / 'mænifould /, Tính từ: nhiều mặt; đa dạng, Danh từ: bản sao, Ống...
  • Manifold air pressure

    áp suất trong ống hút,
  • Manifold gasket

    đệm ống góp,
  • Manifold heater

    bộ sưởi đường ống nạp,
  • Manifold of class Cn

    đa tạp lớp cn,
  • Manifold pressure

    áp lực đường ống, áp lực ga đường ống, cứng,
  • Manifold theory

    lý thuyết đa tạp,
  • Manifolder

    / ´mæni¸fouldə /, danh từ, máy in sao, người in sao; người chép sao,
  • Manifolding

    cụm ống, mạng đường ống, sự chảy qua buồng góp,
  • Maniform

    Tính từ: hình bàn tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top