Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mannish

Nghe phát âm

Mục lục

/´mæniʃ/

Thông dụng

Tính từ

Giống đàn ông; cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà)
Thích hợp với đàn ông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
macho , male , manful , manlike , masculine , virile

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mannishly

    Phó từ:,
  • Mannishness

    / ´mæniʃnis /, danh từ, dáng vẻ đàn ông; lối cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà),
  • Mannitan

    manitan,
  • Mannite

    Danh từ: (hoá học) manit, manit,
  • Mannitol

    / ´mæni¸tɔl /, như mannite, Hóa học & vật liệu: manitol, Y học:...
  • Mannomustine

    loại thuốc ngăn cản tăng trưởng các tế bào ung thư,
  • Mannonic acid

    axit manonic,
  • Mannose

    Danh từ: (hoá học) mannoza, manoza, manozơ, manoza, đường,
  • Mano-roentgen equivalent

    đương lượng rơngen sinh vật,
  • Manoetivre

    sự điều xe, sự dồn tàu,
  • Manoeuver

    sự thao diễn, thao diễn,
  • Manoeuvrability

    / mə¸nu:vrə´biliti /, Danh từ: tính linh hoạt; tính tiện dụng, Vật lý:...
  • Manoeuvrabillty

    tính cơ động, tính linh hoạt, tính tiện dụng,
  • Manoeuvrable

    / mə´nu:vərəbl /, Tính từ: cơ động, linh hoạt, tiện dụng, Kỹ thuật...
  • Manoeuvrable bracing

    sự căng dễ thao tác, sự giằng dễ thao tác,
  • Manoeuvrably

    Phó từ:,
  • Manoeuvre

    / mə´nu:və /, Danh từ: (quân sự); (hàng hải) sự vận động, ( số nhiều) (quân sự) sự thao diễn,...
  • Manoeuvres at intersections

    thao tác lái xe tại các nút giao cắt,
  • Manoeuvring load

    tải cơ động, tải vận động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top