Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mantel

Nghe phát âm

Mục lục

/'mæntl/

Thông dụng

Danh từ

Mặt lò sưởi

Chuyên ngành

Xây dựng

mặt lò sưởi

Giải thích EN: A projecting shelf or slab of wood, stone, or other material above a fireplace. Also, mantelpiece.Giải thích VN: Một mặt hay tấm bảo vệ bằng gỗ, đá hay các vật liệu khác ở phía trên các lò sưởi. Tham khảo: mantelpiece.


Xem thêm các từ khác

  • Mantel-shelf

    Danh từ: giá trên lò sưởi,
  • Mantel shelf

    cái kệ trên lò sưởi,
  • Mantel tree

    lanhtô của lò tường,
  • Mantelet

    / ´mæntə¸let /, Danh từ: cái khiên che thân, Áo choàng ngắn, áo choàng vai, (sử học), (quân sự)...
  • Mantelletta

    Danh từ: Áo choàng ngắn không tay của giáo sĩ,
  • Mantelpiece

    / ´mæntəl¸pi:s /, Danh từ: bệ lò sưởi,
  • Mantelshelf

    giá kê mặt lò sưởi,
  • Mantes

    Danh từ: số nhiều của mantis,
  • Mantic

    / ´mæntik /, Tính từ: có tính cách tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Mantid

    Danh từ: như mantis,
  • Mantilla

    / mæn´tilə /, Danh từ: khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ y và tây-ban-nha), Áo khoác ngắn,
  • Mantis

    / ´mæntis /, Danh từ, số nhiều là .mantes: con bọ ngựa,
  • Mantis shrimp

    tôm tích,
  • Mantissa

    / mæn´tisə /, Danh từ: (toán học) phần định trị ( logarit), Toán & tin:...
  • Mantissa (e.g. of a logarithm)

    phần định trị (logarit),
  • Mantle

    / 'mæntl /, Danh từ: Áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông...
  • Mantle-rock

    Danh từ: lớp đá ở mặt đất bị phong hoá,
  • Mantle block

    blốc che phủ, khối che phủ, gạch ốp,
  • Mantle burner

    đèn măng sông,
  • Mantle layer

    lớp giữathành ống thần kinh nguyên thủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top