- Từ điển Anh - Việt
Projecting
| Mục lục | 
/prə´dʒektiη/
Thông dụng
Tính từ
Nhô ra, lồi ra
- projecting everybrows
- lông mày nhô ra
 
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đưa ra
nhô ra
lồi ra
sự lập dự án
sự lập kế hoạch
sự thiết kế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beetling , conspicuous , extruding , gibbous , jutting , prognathous , prominent , protruding , protuberant , proud , salient
noun
- enterprise , extrapolation , flange , lobe , protuberance , ramus
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Projecting abutmentmố nhô (ra ngoài), mố cầu nhô ra,
- 
                                Projecting apparatus boothbuồng (đặt) máy chiếu,
- 
                                Projecting beamtia chiếu,
- 
                                Projecting brickgạch nhô ra khỏi tường,
- 
                                Projecting butt hingebản lề đầu nhô, bản lề đầu nhô ra,
- 
                                Projecting cameramáy chiếu ảnh,
- 
                                Projecting conduithình nón chiếu,
- 
                                Projecting conehình nón chiếu, nón chiếu ảnh,
- 
                                Projecting cylindertrụ chiếu,
- 
                                Projecting figurehình chiếu ảnh,
- 
                                Projecting folded seammép gấp dọc, mép gấp thẳng đứng,
- 
                                Projecting hosenhô ra ngoài, vỏ bọc ngoài,
- 
                                Projecting jettykè chữ t,
- 
                                Projecting lanternđèn chiếu (ảnh),
- 
                                Projecting lineđường chiếu ảnh,
- 
                                Projecting member of the buildingbộ phận nhô ra (của một ngôi nhà),
- 
                                Projecting quoinđá xây góc tường nhô ra,
- 
                                Projecting reinforcementcốt thép chờ,
- 
                                Projecting soclechân tường (nhà) nhô ra,
- 
                                Projection/ prə´dʒekʃən /, Danh từ: sự phóng ra, sự bắn ra, (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                