Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Projecting

Mục lục

/prə´dʒektiη/

Thông dụng

Tính từ

Nhô ra, lồi ra
projecting everybrows
lông mày nhô ra

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đưa ra
nhô ra
lồi ra
sự lập dự án
sự lập kế hoạch
sự thiết kế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beetling , conspicuous , extruding , gibbous , jutting , prognathous , prominent , protruding , protuberant , proud , salient
noun
enterprise , extrapolation , flange , lobe , protuberance , ramus
verb
extrapolate , project

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top