Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manually

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

bằng tay

Giải thích VN: Ví dụ như được điều khiển bằng tay.

manually cleaned sewage screen
dọn sạch lưới chắn rác bằng tay
manually operated
được dẫn động bằng tay
manually operated
được điều khiển bằng tay
manually operated
thao tác bằng tay
manually operated mechanism
cơ cấu thao tác bằng tay
manually operated throttle valve
van tiết lưu (vặn bằng) tay
manually propelled mobile scaffold
giàn giáo di động đẩy bằng tay

Xây dựng

tay [bằng tay]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top