- Từ điển Anh - Việt
Manufacture
Nghe phát âmMục lục |
/,mænju'fæktʃə/
Thông dụng
Danh từ
Sự chế tạo, sự sản xuất
( manufactures) hàng hoá sản xuất hàng loạt theo phương thức công nghiệp
Ngoại động từ
Sản xuất; chế tạo
Bịa đặt; phịa
Chuyên ngành
Xây dựng
Kiểm tra và thử nghiệm trong quá trình chế tạo
Cơ - Điện tử
Sự sản xuất, sự gia công, sản phẩm, (v) chế tạo,gia công
Kỹ thuật chung
sự chế tạo
sự gia công
sự sản xuất
- cement manufacture
- sự sản xuất xi măng
- commercial manufacture
- sự sản xuất hàng hóa
- commercial manufacture
- sự sản xuất thương phẩm
- dry ice manufacture
- sự sản xuất đá khô
- ice manufacture
- sự sản xuất đá
- interchangeable manufacture
- sự sản xuất (hàng) khối
- small-lot manufacture
- sự sản xuất (hàng) loạt nhỏ
- small-scale manufacture
- sự sản xuất (hàng) loạt nhỏ
sản phẩm
sản xuất
- automobile manufacture
- hãng sản xuất ô tô
- cement manufacture
- sự sản xuất xi măng
- commercial manufacture
- sự sản xuất hàng hóa
- commercial manufacture
- sự sản xuất thương phẩm
- Computer-Aided Design/Computer-Aided Manufacture (CAD/CAM)
- Thiết kế bằng máy tính/Sản xuất được trợ giúp của máy tính
- computer-aided manufacture (CAM)
- sản xuất bằng máy tính
- date of manufacture
- ngày tháng sản xuất
- dry ice manufacture
- sự sản xuất đá khô
- dry ice manufacture
- sản xuất đá khô
- ice manufacture
- sự sản xuất đá
- ice manufacture
- sản xuất (nước) đá
- interchangeable manufacture
- sự sản xuất (hàng) khối
- small-lot manufacture
- sự sản xuất (hàng) loạt nhỏ
- small-scale manufacture
- sự sản xuất (hàng) loạt nhỏ
Kinh tế
chế tạo
chế tạo (hàng hóa)
sản xuất
- beet sugar manufacture
- sự sản xuất đường củ cải
- butter manufacture
- sự sản xuất bơ
- butterine manufacture
- sự sản xuất macgarin
- candy manufacture
- sự sản xuất bánh dẻo
- cane-sugar manufacture
- sự sản xuất đường mía
- casing manufacture
- sự sản xuất bọc giò
- certificate of manufacture
- giấy chứng nhận sản xuất
- certificate of manufacture
- giấy chứng nơi sản xuất
- cheese manufacture
- sự sản xuất fomat
- fat manufacture
- sự sản xuất chất béo
- gelatine manufacture
- sự sản xuất gelatin
- glue manufacture
- sự sản xuất nước đá
- milk powder manufacture
- sự sản xuất sữa bột
- mixed feed manufacture
- sự sản xuất thức ăn gia súc hỗn hợp
- of foreign manufacture
- do nước ngoài sản xuất
- of home manufacture
- sản xuất trong nước
- oil manufacture
- sự sản xuất dầu
- sausage manufacture
- sự sản xuất giò
- spice manufacture
- sự sản xuất gia vị
- tea manufacture
- sự sản xuất chè
- trial-manufacture
- chế tạo thử, sản xuất thử
- trial-manufacture
- sản xuất thử
- vinegar manufacture
- sự sản xuất giấm
- wholesale manufacture
- chế tạo hàng loạt, sản xuất quy mô lớn
- wholesale manufacture
- sản xuất quy mô lớn
- yeast manufacture
- sự sản xuất nấm men
sự chế tạo
sự làm
sự sản xuất
- beet sugar manufacture
- sự sản xuất đường củ cải
- butter manufacture
- sự sản xuất bơ
- butterine manufacture
- sự sản xuất macgarin
- candy manufacture
- sự sản xuất bánh dẻo
- cane-sugar manufacture
- sự sản xuất đường mía
- casing manufacture
- sự sản xuất bọc giò
- cheese manufacture
- sự sản xuất fomat
- fat manufacture
- sự sản xuất chất béo
- gelatine manufacture
- sự sản xuất gelatin
- glue manufacture
- sự sản xuất nước đá
- milk powder manufacture
- sự sản xuất sữa bột
- mixed feed manufacture
- sự sản xuất thức ăn gia súc hỗn hợp
- oil manufacture
- sự sản xuất dầu
- sausage manufacture
- sự sản xuất giò
- spice manufacture
- sự sản xuất gia vị
- tea manufacture
- sự sản xuất chè
- vinegar manufacture
- sự sản xuất giấm
- yeast manufacture
- sự sản xuất nấm men
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accomplish , assemble , carve , cast , cobble , complete , compose , construct , create , execute , fabricate , fashion , forge , form , frame , fudge together , machine , make , make up , mass-produce , mill , mold , prefab , process , put together , shape , synthesize , throw together , tool , turn out , contrive , cook up * , devise , hatch , produce , think up , trump up , build , assembly , concoct , fake , invent , prepare
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Manufacture's Delegated Testing (MDT)
đo thử đại diện của nhà chế tạo (đo theo xác suất), -
Manufacture's accounts
tài khoản của hãng chế tạo, -
Manufacture's agent
người đại lý độc quyền của nhà sản xuất, -
Manufacture's brand
nhãn hiệu của nhà sản xuất, -
Manufacture's certificate of quality
giấy chứng chất lượng của người sản xuất, hợp tác xã sản xuất, -
Manufacture's consumer promotion
người đại lý xuất khẩu của nhà sản xuất, -
Manufacture's export agent
giấy chứng kiểm nghiệm của nhà chế tạo, -
Manufacture's inspection
sự kiểm tra tại xưởng, -
Manufacture's inspection certificate
chỉ dẫn của nhà sản xuất, -
Manufacture's instructions
hàng trữ của người chế tạo, -
Manufacture's inventory
bảo hiểm trách nhiệm của hãng chế tạo, -
Manufacture's liability
ban tiêu thụ của xưởng (chế tạo), -
Manufacture's liability insurance
trách nhiệm của nhà sản xuất, -
Manufacture's mark
nhãn hiệu nhà máy, -
Manufacture's office
giá của nhà sản xuất, -
Manufacture's output insurance
bảo hiểm sản phẩm, -
Manufacture's price
đại diện nhà sản xuất, -
Manufacture's representative
chi nhánh bán hàng của hãng chế tạo, -
Manufacture's sales branch
cửa hàng của người chế tạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.