Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maquette

Mục lục

/mekit/

Thông dụng

Danh từ

Mô hình (của nhà điêu khắc)

Xem thêm các từ khác

  • Maquillage

    / ´mæki¸ja:ʒ /, Danh từ: Đồ hoá trang, sự hoá trang,
  • Maquis

    / ma:´ki: /, Danh từ: Đội viên du kích (của pháp trong đại chiến thế giới ii), tổ chức du kích,...
  • Maquisard

    Danh từ: Đội viên du kích pháp (trong đại chiến thế giới ii),
  • Mar

    / ma: /, Ngoại động từ: làm hư, làm hỏng, làm hại, làm xước; làm sây sát; làm thất bại,
  • Marabou

    / ´mærə¸bu: /, Danh từ: (động vật học) cò già, lông cò già (để trang sức...)
  • Marabout

    / ´mærə¸bu: /, Danh từ: thầy tu hồi giáo, mộ của thầy tu hồi giáo,
  • Maraboutism

    Danh từ: sự tôn thờ đạo sĩ ( hồi giáo),
  • Maraging steel

    thép mactensit hóa già,
  • Maranta

    cây củ dong,
  • Marantic

    (thuộc) gầy đét, suy kiệt,
  • Marantic tabes

    tabét suy kiệt,
  • Marantic thrombus

    cục đông suy kiệt,
  • Maraschino

    / ¸mærə´ski:nou /, Danh từ: rượu anh đào dại, Kinh tế: rượu anh...
  • Maraschino cherry

    anh đào ngâm rượu,
  • Marasmatic

    (thuộc) gầy đét, suy kiệt,
  • Marasmic

    Tính từ: (thuộc) tình trạng gầy mòn, (thuộc) tình trạng tiều tuỵ, (thuộc) tình trạng suy nhược;...
  • Marasmic thrombus

    cục đông suy kiệt,
  • Marasmus

    / mə´ræzməs /, Danh từ: tình trạng gầy mòn, tình trạng tiều tuỵ, tình trạng suy nhược,
  • Maratha

    Danh từ: người ở xứ maratha ( trung ấn Độ),
  • Marathi

    Danh từ: ngôn ngữ maratha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top