Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mar

Nghe phát âm

Mục lục

/ma:/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm hư, làm hỏng, làm hại
to make or mar
một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
Làm xước; làm sây sát; làm thất bại

Danh từ

Tỳ vết, điểm ô nhục

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm xây xát
làm xước
sự hư hỏng
vết xước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bend , blemish , blight , blot , break , bruise , deface , deform , detract , ding * , disfigure , foul up , harm , impair , injure , louse up , maim , mangle , mess up * , mutilate , queer * , rough up , ruin , scar , scratch , shake up , spoil , stain , sully , taint , tarnish , tweak , vitiate , warp , wreck , damage , detract from , disserve , flaw , hurt , prejudice , botch , mark , nick

Từ trái nghĩa

verb
aid , heal , help

Xem thêm các từ khác

  • Marabou

    / ´mærə¸bu: /, Danh từ: (động vật học) cò già, lông cò già (để trang sức...)
  • Marabout

    / ´mærə¸bu: /, Danh từ: thầy tu hồi giáo, mộ của thầy tu hồi giáo,
  • Maraboutism

    Danh từ: sự tôn thờ đạo sĩ ( hồi giáo),
  • Maraging steel

    thép mactensit hóa già,
  • Maranta

    cây củ dong,
  • Marantic

    (thuộc) gầy đét, suy kiệt,
  • Marantic tabes

    tabét suy kiệt,
  • Marantic thrombus

    cục đông suy kiệt,
  • Maraschino

    / ¸mærə´ski:nou /, Danh từ: rượu anh đào dại, Kinh tế: rượu anh...
  • Maraschino cherry

    anh đào ngâm rượu,
  • Marasmatic

    (thuộc) gầy đét, suy kiệt,
  • Marasmic

    Tính từ: (thuộc) tình trạng gầy mòn, (thuộc) tình trạng tiều tuỵ, (thuộc) tình trạng suy nhược;...
  • Marasmic thrombus

    cục đông suy kiệt,
  • Marasmus

    / mə´ræzməs /, Danh từ: tình trạng gầy mòn, tình trạng tiều tuỵ, tình trạng suy nhược,
  • Maratha

    Danh từ: người ở xứ maratha ( trung ấn Độ),
  • Marathi

    Danh từ: ngôn ngữ maratha,
  • Marathon

    / ´mærəθən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông, Cấu...
  • Marathoner

    Danh từ: (thể dục,thể thao) người chạy đua maratông,
  • Maraud

    / mə´rɔ:d /, ngoại động từ/nội động từ, cướp bóc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top