Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Marquee

Nghe phát âm

Mục lục

/ma:´ki:/

Thông dụng

Danh từ

Lều to, rạp bằng vải (để tiếp khách, đãi tiệc)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lều to
màn che
ô văng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
awning , canopy , signboard , tent

Xem thêm các từ khác

  • Marquee box

    hộp lều hiên,
  • Marquee select

    lựa lều hiên,
  • Marquesan

    Danh từ: ngôn ngữ đảo mackizơ ( nam thái bình dương), người đảo mackizơ,
  • Marquess

    / 'mɑ:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquesses: như marquis,
  • Marquesses

    số nhiều của marquess,
  • Marqueterie

    Danh từ: như marquetry,
  • Marquetry

    / ´ma:kitri /, Danh từ: hoa văn bằng gỗ, ngà..., Xây dựng: khảm,
  • Marquis

    / ´ma:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquises: hầu tước ( nhật, châu Âu),
  • Marquisate

    / ´ma:kwizit /, danh từ, tước hầu, chỉ địa vị, lãnh địa của hầu tước, thái ấp của hầu tước; phiên trấn của hầu...
  • Marquise

    / ma:´ki:z /, Danh từ: bà hầu tước (không phải người anh), nhẫn mặt hình bầu dục, (từ cổ,nghĩa...
  • Marquises

    số nhiều của marquis,
  • Marquisette

    / ¸ma:ki´zet /, Danh từ: vải sa,
  • Marram

    / ´mærəm /, Danh từ: loại cỏ thô chủ yếu mọc ở đụn cát ven biển,
  • Marrano

    Danh từ: người morơ theo đạo thiên chúa (ở tây ban nha thời trung cổ),
  • Marriage

    / ˈmærɪdʒ /, Danh từ: sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân, lễ cưới, nghi thức hôn lễ, sự...
  • Marriage bed

    Danh từ: giường cưới,
  • Marriage bureau

    Danh từ: cơ quan đăng ký kết hôn,
  • Marriage lines

    Danh từ: giấy hôn thú,
  • Marriage market

    thị trường hôn nhân,
  • Marriage of convenience

    Danh từ: hôn nhân vụ lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top