Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tent

Mục lục

/tent/

Thông dụng

Danh từ

Lều, rạp, tăng (làm bằng vải.. mang đi được)
to pitch tents
cắm lều, cắm trại
to lift (strike) tents
dỡ lều, nhổ trại

Ngoại động từ

Che lều, làm rạp cho

Nội động từ

Cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều

Danh từ

(y học) nút gạc

Ngoại động từ

(y học) đặt nút gạc, nhồi gạc

Danh từ

Rượu vang đỏ Tây ban nha

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lều
vỏ bảo vệ tháo rời

Giải thích EN: A portable shelter consisting of fabric or other material that is stretched over a supporting framework or draped from a central pole; usually held in place by ropes that are attached to peg driven into the ground.

Giải thích VN: Là thiết bị bảo vệ di chuyển được phù hợp với kết cấu hoặc bằng vật liệu khác trải dọc kết cấu khung đỡ hoặc được che phủ từ cực tâm thường được định vị bằng dây thừng có gắn kẹp dẫn hướng trên mặt đất.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
big top , canvas , pavilion , tabernacle , tepee , tupik , wigwam , yurt , camp , canopy , cover , lodge , marque , marquee , pl.tentage , plug , pup , shelter , tarpaulin , teepee , tilt

Xem thêm các từ khác

  • Tent-bed

    / ´tent¸bed /, danh từ, giừơng dã ngoại,
  • Tent-cloth

    Danh từ: vải lều,
  • Tent-door

    Danh từ: cửa lều,
  • Tent-peg

    / ´tent¸peg /, danh từ, cọc lều,
  • Tent-roof panel

    mái kiểu lều bạt,
  • Tent-rope

    Danh từ: dây lều,
  • Tent-shaped panel

    mái kiểu lều bạt,
  • Tent floor

    trần (dạng) lều trại,
  • Tent pole

    trụ lều,
  • Tent roof

    mái lều, mái lều trại,
  • Tent shell

    vỏ kiểu lều,
  • Tent structures

    kết cấu kiểu lều bạt,
  • Tentacle

    / 'tentəkl /, Danh từ: (động vật học) tua cảm, xúc tu (phần mảnh dẻ, mềm mại kéo dài ra từ...
  • Tentacled

    / ´tentəkəld /, tính từ, (động vật học) có tua cảm, có xúc tu, (thực vật học) có lông tuyến,
  • Tentacular

    / ten´tækjulə /, tính từ, (động vật học) (thuộc) tua cảm, (thuộc) xúc tu, (thực vật học) (thuộc) lông tuyến,
  • Tentaculate

    / ten´tækju¸leit /, tính từ, (động vật) thuộc xúc tu, (thực vật) có tua vòi,
  • Tentaculum

    Danh từ số nhiều tentacula:,
  • Tentation

    Danh từ: sự thử trong phòng thí nghiệm; sự phân tích; sự hoá nghiệm,
  • Tentative

    / 'tentətiv /, Tính từ: Ướm, thử, ngập ngừng, thăm dò, không dứt khoát, không quả quyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top