Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maru ship

Kinh tế

tàu Nhật Bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Marv (maneuverable anti radar vehicle

    máy bay (hoặc tên lửa, xe cộ) chống rađa dễ vận hành,
  • Marvellous

    / ´ma:vələs /, Tính từ: kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường, Đồng...
  • Marvellously

    Phó từ: tuyệt diệu; phi thường, Phó từ: tuyệt diệu; phi thường,...
  • Marvellousness

    / ´ma:vələsnis /, Danh từ: sự kỳ diệu; sự phi thường, danh từ, sự kỳ diệu; sự phi thường,...
  • Marvelous

    / ´ma:vələs /, như marvellous, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Marvelously

    như marvellously, như marvellously,
  • Marvering

    sự quay chuốt, sự xoay chuốt,
  • Marx generator

    máy phát sóng marx,
  • Marxian

    / ´ma:ksiən /, Tính từ: chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa mác, Danh từ:...
  • Marxian dialectics

    phép biện chứng macxit,
  • Marxian socialism

    chủ nghĩa xã hội mác-xít,
  • Marxism

    / ´ma:ksizəm /, Danh từ: chủ nghĩa mác, Kinh tế: chủ nghĩa mác, modern...
  • Marxism-leninism

    Danh từ: chủ nghĩa mác-lênin,
  • Marxist

    / ´ma:ksist /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa mác, danh từ, người theo chủ nghĩa mác,
  • Marxist-leninist

    Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa mác-lênin, Danh từ: người theo chủ nghĩa...
  • Marxist method

    phương pháp mác-xít,
  • Marzine

    see cyclizine.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top