Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Marxian

Nghe phát âm

Mục lục

/´ma:ksiən/

Thông dụng

Tính từ

Chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa Mác

Danh từ

Người chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa Mác

Chuyên ngành

Toán & tin

Macxit

Thông dụng

Tính từ
Chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa Mác
Danh từ
Người chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa Mác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Marxian dialectics

    phép biện chứng macxit,
  • Marxian socialism

    chủ nghĩa xã hội mác-xít,
  • Marxism

    / ´ma:ksizəm /, Danh từ: chủ nghĩa mác, Kinh tế: chủ nghĩa mác, modern...
  • Marxism-leninism

    Danh từ: chủ nghĩa mác-lênin,
  • Marxist

    / ´ma:ksist /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa mác, danh từ, người theo chủ nghĩa mác,
  • Marxist-leninist

    Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa mác-lênin, Danh từ: người theo chủ nghĩa...
  • Marxist method

    phương pháp mác-xít,
  • Marzine

    see cyclizine.,
  • Marzipan

    / ´ma:zipæn /, Danh từ: như marchpane, Kinh tế: bánh hạnh nhân dẻ,
  • Marzipan layer

    người làm bánh hạnh nhân,
  • Mascara

    / mæs´ka:rə /, Danh từ: thuốc bôi mi mắt,
  • Mascaret

    Danh từ: sóng triều, sóng cồn,
  • Mascaron

    Danh từ: (kiến trúc) hình mặt nạ, hình mặt nạ,
  • Maschaladenitis

    viêm tuyến nách,
  • Maschalephidrosis

    chứng nhiều mồ hôi nách,
  • Maschaloncus

    u nách,
  • Mascot

    / ´mæskət /, Danh từ: vật lấy phước, người đem lại phước, con vật đem lại phước, linh vật,...
  • Mascular atrophy

    teo cơ,
  • Masculation

    sự phát triển nam tính,
  • Masculine

    / ´ma:skjulin /, Tính từ: (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông, có những đức tính như đàn ông,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top