- Từ điển Anh - Việt
Marvellous
Nghe phát âm/´ma:vələs/
Thông dụng
Tính từ
Kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Wonderful, astonishing, amazing, astounding, surprising,remarkable, extraordinary, phenomenal, glorious, splendid,superb, excellent, spectacular, breathtaking, miraculous,unbelievable, incredible, sensational, mind-boggling,unparalleled, Colloq terrific, great, fantastic, fabulous,smashing, Slang far-out, crazy, wild, groovy, super, out kf thisworld, fantabulous, Brit spot or bang on, US marvy: It was amarvellous show, and Renfrew is a marvellous actor.
Oxford
Adj.
(US marvelous) 1 astonishing.
Excellent.
Extremelyimprobable.
Marvellously adv. marvellousness n. [ME f. OFmerveillos f. merveille: see MARVEL]
Tham khảo chung
- marvellous : National Weather Service
Thông dụng
Tính từ
Kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Marvellously
Phó từ: tuyệt diệu; phi thường, Phó từ: tuyệt diệu; phi thường,... -
Marvellousness
/ ´ma:vələsnis /, Danh từ: sự kỳ diệu; sự phi thường, danh từ, sự kỳ diệu; sự phi thường,... -
Marvelous
/ ´ma:vələs /, như marvellous, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:... -
Marvelously
như marvellously, như marvellously, -
Marvels
, -
Marvering
sự quay chuốt, sự xoay chuốt, -
Marx generator
máy phát sóng marx, -
Marxian
/ ´ma:ksiən /, Tính từ: chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa mác, Danh từ:... -
Marxian dialectics
phép biện chứng macxit, -
Marxian socialism
chủ nghĩa xã hội mác-xít, -
Marxism
/ ´ma:ksizəm /, Danh từ: chủ nghĩa mác, Kinh tế: chủ nghĩa mác, modern... -
Marxism-leninism
Danh từ: chủ nghĩa mác-lênin, -
Marxist
/ ´ma:ksist /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa mác, danh từ, người theo chủ nghĩa mác, -
Marxist-leninist
Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa mác-lênin, Danh từ: người theo chủ nghĩa... -
Marxist method
phương pháp mác-xít, -
Marzine
see cyclizine., -
Marzipan
/ ´ma:zipæn /, Danh từ: như marchpane, Kinh tế: bánh hạnh nhân dẻ, -
Marzipan layer
người làm bánh hạnh nhân, -
Mascara
/ mæs´ka:rə /, Danh từ: thuốc bôi mi mắt, -
Mascaret
Danh từ: sóng triều, sóng cồn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.