Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Massiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/´mæsivnis/

Thông dụng

Danh từ

Tính to lớn, tính đồ sộ, tính chắc nặng
Dáng vẻ thô ráp

Chuyên ngành

Xây dựng

tính nặng nề
tính vững chắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
heftiness , ponderosity , ponderousness , weight , weightiness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Massivepneumonia

    viêm phổi toàn thùy, viêm phổi tràn lan,
  • Massless

    / ´mæslis /, tính từ, có khối lượng bằng 0; không có khối lượng,
  • Massnumber

    số khối lượng, khối lượng số,
  • Masson, needle holder

    masson, kẹp kim,
  • Massotherapy

    / ¸mæsou´θerəpi /, Y học: liệu pháp xoa bóp,
  • Masstype plate

    tấm khối (trong acquy),
  • Massy

    / ´mæsi /, tính từ, to lớn, chắc nặng, thô kệch, nặng nề, đồ sộ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Mast

    / ma:st /, Danh từ: (thực vật học) quả sồi, cột buồm; cột cờ; cột ăngten, Giao...
  • Mast-

    (masto-)prefix. chỉ vú,
  • Mast-cell disease

    bệnh tế bào bón,
  • Mast-fed

    Tính từ: (nói về gia súc) được nuôi bằng quả sồi,
  • Mast-head

    Danh từ: nhan đề nổi bật của một tờ báo,
  • Mast antenna

    ăng ten cột, cột ăng ten,
  • Mast arm

    côngxon cột đèn,
  • Mast bearing unit

    đoạn chân cột, đoạn gối cột,
  • Mast body

    thân cột (buồm), thân trụ,
  • Mast cell

    Danh từ: tế bào lớn, tế bào bón, dưỡng bào,
  • Mast cell leukemia

    bệnh bạch cầu tế bào bón,
  • Mast chord

    đai cột, đai tháp, đai trụ,
  • Mast crane

    cần trục cột, cần trục hai chân, cần cẩu tháp, cẩu trục cột buồm, cần trục (kiểu) cột buồm, máy trục kiểu trụ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top