Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Mast

    / ma:st /, Danh từ: (thực vật học) quả sồi, cột buồm; cột cờ; cột ăngten, Giao...
  • Mast-

    (masto-)prefix. chỉ vú,
  • Mast-cell disease

    bệnh tế bào bón,
  • Mast-fed

    Tính từ: (nói về gia súc) được nuôi bằng quả sồi,
  • Mast-head

    Danh từ: nhan đề nổi bật của một tờ báo,
  • Mast antenna

    ăng ten cột, cột ăng ten,
  • Mast arm

    côngxon cột đèn,
  • Mast bearing unit

    đoạn chân cột, đoạn gối cột,
  • Mast body

    thân cột (buồm), thân trụ,
  • Mast cell

    Danh từ: tế bào lớn, tế bào bón, dưỡng bào,
  • Mast cell leukemia

    bệnh bạch cầu tế bào bón,
  • Mast chord

    đai cột, đai tháp, đai trụ,
  • Mast crane

    cần trục cột, cần trục hai chân, cần cẩu tháp, cẩu trục cột buồm, cần trục (kiểu) cột buồm, máy trục kiểu trụ,...
  • Mast foot

    chân cột buồm, đế tựa cột buồm, bệ cột buồm, mast foot rail, tay vịn chân cột buồm
  • Mast foot rail

    tay vịn chân cột buồm,
  • Mast head span eye pin

    chốt mấu tàu cột giữ dây nâng cần,
  • Mast of drilling rig

    trụ máy khoan,
  • Mast pedestal

    chân cột buồm,
  • Mast rake

    sự nghiêng cột buồm, sự nghiêng cột buồm,
  • Mast ring

    đai cột buồm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top