Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weightiness

Mục lục

/´weitinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự đè nặng, sự nặng nề, sự chồng chất (lo âu..)
Sự cân nhắc, sự đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận
Tính chất quan trọng, tính chất có ảnh hưởng lớn, tính chất có uy thế lớn (người, việc..)
Tính chất vững, tính chất có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)
Tính mạnh, tính chắc (văn học)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
heftiness , massiveness , ponderosity , ponderousness , weight , graveness , momentousness , seriousness , concern , concernment , consequence , import , moment , significance , significancy , authority , dignity , gravity , heaviness , importance , magnitude , solemnity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top