Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mastic asphalt

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Mát-tít nhựa đường

Hóa học & vật liệu

ma tít nhựa đường

Giải thích EN: A mixture of asphalt with stone chips, sand, or other material; used in paving and roofing.Giải thích VN: Hỗn hợp của nhựa đường với đá vụn, cát hoặc vật liệu khác dùng làm vật liệu lợp mái và vật liêu để lát.

mattic atphan

Xây dựng

bê tông bi tum đúc
atfan chảy
atfan matít
ma tít atfan
vữa atfan

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top