Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Matching network

Mục lục

Toán & tin

sơ đồ phù hợp

Điện

mạch phối hợp (trở kháng)

Kỹ thuật chung

mạng lưới thích nghi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Matching of blood

    so nghiệm máu,
  • Matching of maturities

    sự ăn khớp (của các) kỳ hạn (thanh toán),
  • Matching of supply and demand

    sự cân đối nhịp nhàng giữa cung và cầu,
  • Matching operator

    toán tử so khớp,
  • Matching orders

    các lệnh phối hợp ăn khớp,
  • Matching plane

    bào rãnh, bào xoi mộng, cái bào xoi,
  • Matching principle

    nguyên tắc phù hợp,
  • Matching transformer

    máy biến áp hòa hợp, máy biến áp thích ứng,
  • Matching words

    so khớp các từ,
  • Matchless

    / ´mætʃlis /, Tính từ: vô địch, vô song, không có địch thủ, Từ đồng...
  • Matchlessly

    Phó từ:,
  • Matchlessness

    / ´mætʃlisnis /, danh từ, tình trạng vô địch vô song,
  • Matchlock

    Danh từ: (sử học) súng hoả mai,
  • Matchmaker

    Danh từ: người mai mối; bà mối, người tổ chức các cuộc thi điền kinh, Từ...
  • Matchmaking

    Danh từ: sự mai mối, sự tổ chức thi điền kinh,
  • Matchmark

    dấu vạch,
  • Matchstick

    / ˈmætʃˌstɪk /, Danh từ: que diêm, Tính từ: gầy rộc,
  • Matchwood

    / ´mætʃ¸wud /, Danh từ: gỗ (làm) diêm, vỏ bào,
  • Mate

    / meit /, Danh từ: như checkmate, Ngoại động từ: như checkmate,
  • Mate's receipt

    biên lai của thuyền phó, biên lai thuyền phó, biên lai thuyền phó, đơn nhận hàng của tàu, foul mate's receipt, biên lai thuyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top