Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mate's receipt

Mục lục

Giao thông & vận tải

biên lai của thuyền phó

Xây dựng

biên lai thuyền phó

Kinh tế

biên lai thuyền phó
foul mate's receipt
biên lai thuyền phó không hoàn hảo
đơn nhận hàng của tàu

Xem thêm các từ khác

  • Mate discharge device

    cơ cấu xả nước, công trình tháo xả nước,
  • Mate system

    hệ thống sao lưu, hệ thống dự phòng,
  • Mated

    ,
  • Mated contacts

    tiếp điểm đối tiếp,
  • Mateless

    / ´meitlis /, tính từ, không có bạn, không có đôi,
  • Matelote

    / ´mætə¸lout /, Danh từ: như matelotte,
  • Matelotte

    Danh từ: xốt vang cá,
  • Mater

    / ´meitə /, Danh từ: (từ lóng) mẹ,
  • Materfamilias

    / ¸meitəfə´mili¸æs /, Danh từ: bà chủ gia đình,
  • Materia

    chất, vật liệu,
  • Materia medica

    Danh từ: dược vật học, dược vật, dược phẩm, Y học: nghiên cứu...
  • Materia prima

    Danh từ: vật chất nguyên thủy,
  • Material

    / mə´tiəriəl /, Tính từ: vật chất; hữu hình, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, quan trọng,...
  • Material Category

    hạng mục vật chất, trong chương trình amiăng, là sự phân loại tương đối các vật liệu theo vật cách nhiệt bề mặt, vật...
  • Material Type

    loại vật liệu, sự phân loại vật liệu nghi ngờ theo các ứng dụng cụ thể của nó, ví dụ như, cách nhiệt ống, chống...
  • Material abstract

    bản lược kê vật tư, hóa đơn vật tư,
  • Material accounting

    vật tư,
  • Material aggressive to concrete

    chất ăn mòn bê tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top