Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Means of transportation

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

các phương tiện vận chuyển

Kỹ thuật chung

phương tiện giao thông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Means square error

    sai số quân phương,
  • Means test

    Danh từ: sự thẩm tra tài sản/thu nhập của một người để cho người ấy hưởng trợ cấp xã...
  • Meanstream hydroelectric project

    dự án thủy điện sông chính,
  • Meant

    / mint /, Động tính từ quá khứ của mean,
  • Meantemperature

    nhiệt độ trung bình,
  • Meantime

    / ´mi:n¸taim /, Phó từ: trong khi chờ đợi; trong lúc ấy, Danh từ:...
  • Meantime to repair (MTTR)

    thời gian bình quân để sửa chữa,
  • Meanwhile

    / miːn.waɪl /, Phó từ: trong lúc đó; trong lúc ấy,
  • Meany

    Danh từ: như meanie,
  • Measles

    / ´mi:zəls /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (y học) bệnh sởi, Kỹ...
  • Measles virus

    vi rút sởi,
  • Measles virus vaccine

    vacxin virut sởi,
  • Measly

    / ´mi:zli /, Tính từ: lên sởi (người), (từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng...
  • Measurability

    / ¸meʒərə´biliti /, như measurableness, Toán & tin: tính đo được, Xây...
  • Measurable

    / ´meʒərəbl /, Tính từ: Đo được, lường được, vừa phải, phải chăng, Cơ...
  • Measurable function

    hàm đo được,
  • Measurable quantity

    đại lượng đo được,
  • Measurable set

    tập hợp đo được, tập (hợp) đo được, tập đo được, lebesgue's measurable set, tập đo được lơbegơ
  • Measurable space

    không gian đo được,
  • Measurableness

    / ´meʒərəbəlnis /, danh từ, tính đo được, tính lường được, tính vừa phải, tính phải chăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top