Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Medication

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự bốc thuốc, sự cho thuốc
Sự tẩm thuốc, sự ngâm thuốc
Dược phẩm (nói chung)

Chuyên ngành

Y học

cấp thuốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
elixir , medicament , medicine , nostrum , physic , remedy , pharmaceutical

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top