Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Melodic

Nghe phát âm

Mục lục

/mi´lɔdik/

Thông dụng

Tính từ

Du dương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
musical , tuneful , dulcet , euphonic , euphonious , ariose , arioso , canorous , melodious

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Melodically

    Phó từ: du dương; êm ái,
  • Melodidymus

    quái thai hai bộ chi,
  • Melodiotherapy

    lliệu pháp âm nhạc.,
  • Melodious

    / mi´loudiəs /, Tính từ: du dương, êm tai, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Melodiously

    trạng từ, du dương, êm ái,
  • Melodiousness

    / mi´loudiəsnis /, danh từ, tính du dương, tính êm tai,
  • Melodise

    như melodize,
  • Melodist

    / ´melədist /, Danh từ: người soạn giai điệu,
  • Melodize

    / ´melə¸daiz /, Động từ: làm cho du dương, làm cho êm tai, soạn giai điệu,
  • Melodizer

    Danh từ: như melodist,
  • Melodrama

    / ´melə¸dra:mə /, Danh từ: kịch mêlô, lời nói quá đáng, lời nói cường điệu, lời nói quá...
  • Melodramatic

    / ¸melədrə´mætik /, Tính từ: (thuộc) kịch mêlô; như kịch mêlô; thích hợp với kịch mêlô,...
  • Melodramatics

    Danh từ: hành vi giật gân, Từ đồng nghĩa: noun, dramatics , histrionics...
  • Melodramatisation

    như melodramatization,
  • Melodramatise

    / ¸melou´dræmə¸taiz /, như melodramatize,
  • Melodramatist

    / ¸melə´dræmətist /, danh từ, người viết kịch mêlô,
  • Melodramatization

    Danh từ: sự soạn kịch mêlô, sự cường điệu; sự thống thiết hoá,
  • Melodramatize

    / ¸melou´dræmə¸taiz /, ngoại động từ, làm thành giật gân, soạn thành kịch mêlô, cường điệu, làm thành quá thống thiết,...
  • Melody

    / ˈmɛlədi/ /, Danh từ: (âm nhạc) giai điệu, Xây dựng: giai điệu,...
  • Melogenic

    tạo giãn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top