Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Metalogic

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

meta logic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Metals

    thanh ray, kim loại, ray, ray đường sắt, kim loại, electron theory of metals, lý thuyết điện tử về kim loại, fatigue of metals, sự...
  • Metalsmith

    thợ rèn,
  • Metalwork

    Danh từ: tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại,
  • Metalwork and welding

    thép, công tác kim loại và hàn,
  • Metalworker

    công nhân luyện kim,
  • Metalworking

    kỹ nghệ sắt,
  • Metamathematical

    meta toán,
  • Metamathematics

    / ¸metə¸mæθi´mætiks /, Toán & tin: meat toán học, meta toán học,
  • Metamer

    Danh từ: chất đồng phân dị vị, Y học: metame,
  • Metamere

    / ´metə¸miə /, Danh từ: như somite,
  • Metameric segmetation

    phân bào khúc thân phôi,
  • Metameric syndrome

    hội chứng đoạn tủy sống,
  • Metamerism

    Danh từ: (sinh vật học) hiện tượng phân đốt, (hoá học) hiện tượng đồng phân dị vị; hiện...
  • Metameter

    Toán & tin: (thống kê ) độ đo được biến đổi (khi phép biến đổi không phụ thuộc vào,...
  • Metamorphic

    / ¸metə´mɔ:fik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biến chất (đá), biến dạng, biến hoá,
  • Metamorphic aureole

    vành biến chất,
  • Metamorphic conglomerate

    cuội kết biến chất,
  • Metamorphic differentiation

    biến chất phân dị, phân dị biến hình,
  • Metamorphic facies

    tướng biến chất,
  • Metamorphic rock

    đá biến thể, đá biến chất, crystalline metamorphic rock, đá biến chất kết tinh, dynamic metamorphic rock, đá biến chất động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top