Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Metamorphic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸metə´mɔ:fik/

Thông dụng

Tính từ

(địa lý,địa chất) biến chất (đá)
Biến dạng, biến hoá

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

biến chất
contact metamorphic mine-ral
khoáng vật biến chất tiếp xúc
crystalline metamorphic rock
đá biến chất kết tinh
dynamic metamorphic rock
đá biến chất động lục
metamorphic aureole
vành biến chất
metamorphic differentiation
biến chất phân dị
metamorphic facies
tướng biến chất
metamorphic rock
đá biến chất
metamorphic rocks
đá biến chất
metamorphic schist
đá phiến biến chất
metamorphic stone
đá biến chất
metamorphic water
nước biến chất
metamorphic zone
đới biến chất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top