Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Metameric syndrome

Y học

hội chứng đoạn tủy sống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Metamerism

    Danh từ: (sinh vật học) hiện tượng phân đốt, (hoá học) hiện tượng đồng phân dị vị; hiện...
  • Metameter

    Toán & tin: (thống kê ) độ đo được biến đổi (khi phép biến đổi không phụ thuộc vào,...
  • Metamorphic

    / ¸metə´mɔ:fik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biến chất (đá), biến dạng, biến hoá,
  • Metamorphic aureole

    vành biến chất,
  • Metamorphic conglomerate

    cuội kết biến chất,
  • Metamorphic differentiation

    biến chất phân dị, phân dị biến hình,
  • Metamorphic facies

    tướng biến chất,
  • Metamorphic rock

    đá biến thể, đá biến chất, crystalline metamorphic rock, đá biến chất kết tinh, dynamic metamorphic rock, đá biến chất động...
  • Metamorphic rocks

    đá biến chất,
  • Metamorphic schist

    đá phiến biến chất,
  • Metamorphic stone

    đá biến chất,
  • Metamorphic water

    nước biến chất,
  • Metamorphic zone

    đới biến chất,
  • Metamorphism

    / ¸metə´mɔ:fizəm /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sự biến chất, sự biến dạng, sự biến hoá,...
  • Metamorphism of rock

    sự biến chất của đá,
  • Metamorphopsia

    loạn thị hình thể, nhìn các vật đều thấy méo mó, thường do rối loạn võng mạc ảnh hưởng đến điểm vàng,
  • Metamorphose

    / ¸metə´mɔ:fouz /, Động từ: biến hình; biến hoá, Xây dựng: hóa...
  • Metamorphosed rock

    đá biến chất,
  • Metamorphoses

    số nhiều của metamorphosis,
  • Metamorphosis

    / ,metə'mɔ:fəsis /, Danh từ, số nhiều .metamorphoses: sự biến hình, sự biến hoá, (sinh vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top