Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Metamyelocyte

    hậu tủy bào,
  • Metanephric bud

    nụ niệu quản,
  • Metanephric duct

    niệu quản,
  • Metanephron

    hậu thận,
  • Metanephros

    hậu thận,
  • Metaneutrophil

    bắt màu không bình thường với thuốc nhuộm trung hoà,
  • Metanucleus

    nhân trứng thời kỳ trưởng thành,
  • Metaphase

    / ´metə¸feiz /, Danh từ: (sinh vật học) pha giữa (phân bào), Y học:...
  • Metaphor

    / ´metəfə /, Danh từ: (văn học) phép ẩn dụ, Kỹ thuật chung: ẩn...
  • Metaphoric

    / ¸metə´fɔrik /, Tính từ: Ẩn dụ,
  • Metaphorical

    / ¸metə´fɔrikl /, như metaphoric, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , denotative , descriptive , emblematic...
  • Metaphorically

    Phó từ: bằng phép ẩn dụ,
  • Metaphosphate

    / ¸metə´fɔsfeit /, Hóa học & vật liệu: metaphotphat,
  • Metaphosphoric

    metaphotphoric,
  • Metaphosphoric acid

    axit metaphosphoric,
  • Metaphrase

    / ´metə¸freiz /, Danh từ: bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn, Ngoại...
  • Metaphrast

    / ´metə¸fræst /, danh từ, người chuyển thể văn này sang thể văn khác (từ văn xuôi sang văn vần...)
  • Metaphrenia

    tâm thần vị kỷ,
  • Metaphrenon

    vùng sau thận, vùng thắt lưng,
  • Metaphyseal

    thuộc hành xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top