Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Methodic

Nghe phát âm

Mục lục

/mi´θɔdik/

Thông dụng

Tính từ
Như methodical

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
orderly , regular , systematic , systematical

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Methodic(al)

    Toán & tin: có hệ thống; có phương pháp,
  • Methodic (al)

    có hệ thống, có phương pháp,
  • Methodical

    / mi'θɔdikəl /, Tính từ: có phương pháp, ngăn nắp; cẩn thận, Kỹ thuật...
  • Methodically

    Phó từ: có phương pháp, ngăn nắp; cẩn thận,
  • Methodise

    / ´meθə¸daiz /, như methodize,
  • Methodism

    / ´meθə¸dizəm /, danh từ, hội giám lý (một giáo phái ở nước anh), giáo lý của hội giám lý,
  • Methodist

    / ´meθədist /, Danh từ: người theo hội giám lý,
  • Methodize

    / ´meθə¸daiz /, Ngoại động từ: sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống...
  • Methodological

    / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject...
  • Methodology

    / ,meθə'dɔlədʒi /, Danh từ: hệ phương pháp, phương pháp luận, Nghĩa chuyên...
  • Methodology of economics

    phương pháp luận kinh tế học,
  • Methods-time management

    quản lí hệ thống theo thời gian,
  • Methods analysis

    phân tích hệ thống,
  • Methods engineer

    kỹ sư về hợp lý hóa phương pháp làm việc,
  • Methods engineering

    sự nghiên cứu công nghệ, nghiên cứu công nghệ,
  • Methods of Construction

    phương pháp xây dựng,
  • Methods of calculation

    phương pháp tính toán (thiết kế),
  • Methods of construction

    phương pháp xây dựng,
  • Methods of payment

    phương thức thanh toán, thể thức chi trả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top