Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Methodological

Nghe phát âm
/,meθə'dɔlədʒikl/

Toán & tin

phương pháp luận

Chuyên ngành

danh từ

phương thức, phương cách, phương pháp
Although the subject matter has been described in language specific to structural features and/or methodological acts
Mặc dầu chủ đề được diễn tả dùng ngôn ngữ đặc biệt riêng cho hình thức cấu tạo và/hoặc phương thức hoạt động...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top