Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Metrical

Nghe phát âm

Mục lục

/´metrikl/

Thông dụng

Tính từ

Có vần luật (thơ ca)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mét

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cadenced , measured , rhythmic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top