Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Midstream

Nghe phát âm

Mục lục

/´mid¸stri:m/

Thông dụng

Danh từ
Giữa dòng (sông, suối)
to change/swap horses in midstream

Xem horse


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Midstream depth

    chiều sâu giữa dòng,
  • Midsummer's day

    Danh từ: ngày hạ chí,
  • Midsummer Day

    ngày hạ chí, ngày hạ chí (ngày 24 tháng 6 trong năm),
  • Midsummer madness

    Danh từ: sự ngông cuồng trong chốc lát, hành động ngông cuồng trong chốc lát,
  • Midtarsal

    giữakhối xương cổ chân,
  • Midtegmentum

    giữamái não thất iv,
  • Midterm

    / ´mid´tə:m /, danh từ, ( midterms) cuộc thi giữa năm học (hết học kỳ i), tính từ, giữa năm học; giữa nhiệm kỳ,
  • Midtown

    xem meprobamate .,
  • Midtravel

    nửa khoảng chạy,
  • Midvalue

    giá trị trung bình,
  • Midvalue of class interval

    điểm giữa cấp, giá trị giữa khoảng,
  • Midventricle

    khoang não giữa,
  • Midwall

    tường ngăn,
  • Midway

    / ´mid¸wei /, Tính từ & phó từ: Ở giữa; ở nửa đường, Từ đồng...
  • Midweek

    / ´mid´wi:k /, danh từ, giữa tuần,
  • Midweekly

    / ¸mid´wi:kli /, tính từ & phó từ, giữa tuần; vào giữa tuần,
  • Midwife

    / ´mid¸waif /, Danh từ: bà đỡ, bà mụ, Y học: nữ hộ sinh, Từ...
  • Midwifery

    / ´mid¸wifəri /, Danh từ: (y học) thuật đỡ đẻ, Y học: hộ sinh,...
  • Midwinter

    / ´mid´wintə /, Danh từ: giữa mùa đông,
  • Midyear

    / ´mid´jiə /, danh từ, giữa năm, ( midyears) (thông tục) kỳ thi giữa năm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top