Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Minorities

mai'nareti

Kinh tế

những cổ đông thiểu số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Minority

    / mai´nɔriti /, Danh từ: phần ít; thiểu số, tộc người thiểu số, tuổi vị thành niên,
  • Minority carrier

    hạt dẫn thiểu số, phần tử tải thiểu số, hạt tải phụ, phần tử tải thứ yếu,
  • Minority control

    sự kiểm soát của thiểu số,
  • Minority group

    nhóm thiểu số,
  • Minority holding

    cổ quyền thiểu số,
  • Minority interest

    bảo hộ thiểu số, quyền lợi thiểu số,
  • Minority interests

    cổ quyền thiểu số, quyền lợi nhiều số, quyền lợi thiểu số,
  • Minority investment

    đầu tư thiểu số,
  • Minority protection

    các cổ đông thiểu số, quyền lợi thiểu số,
  • Minority shareholder

    cổ đông thiểu số,
  • Minority shareholders

    cổ đông nhỏ,
  • Minority shares

    cổ phiếu thiểu số,
  • Minority stock

    cổ phần thiểu số,
  • Minority union

    công đoàn phái thiểu số,
  • Minotaur

    / ´mainətɔ: /, Danh từ: nhân ngư (thần thoại hy lạp),
  • Minster

    / ´minstə /, Danh từ: nhà thờ lớn; thánh đường,
  • Minstrel

    / ´minstrəl /, Danh từ: (sử học) người hát rong (thời trung cổ), ( số nhiều) đoàn người hát...
  • Minstrelsy

    / ´mistrəlsi /, Danh từ: nghệ thuật hát rong, những bài ca của đoàn người hát rong, Đoàn người...
  • Mint

    / mɪnt /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà, kẹo bạc hà cay (cũng) peppermint, sở đúc tiền,...
  • Mint-sauce

    / ´mint¸sɔ:s /, danh từ, nước chấm (nước xốt) có bạc hà (chấm thịt cừu nướng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top