Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Minstrel

Nghe phát âm

Mục lục

/´minstrəl/

Thông dụng

Danh từ

(sử học) người hát rong (thời Trung cổ)
( số nhiều) đoàn người hát rong

Chuyên ngành

Xây dựng

hát rong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bard , entertainer , gleeman , harper , jongleur , musician , performance , player , poet , show , singer , troubadour

Xem thêm các từ khác

  • Minstrelsy

    / ´mistrəlsi /, Danh từ: nghệ thuật hát rong, những bài ca của đoàn người hát rong, Đoàn người...
  • Mint

    / mɪnt /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà, kẹo bạc hà cay (cũng) peppermint, sở đúc tiền,...
  • Mint-sauce

    / ´mint¸sɔ:s /, danh từ, nước chấm (nước xốt) có bạc hà (chấm thịt cừu nướng),
  • Mint coin

    tiền đúc,
  • Mint mark

    dấu hiệu xưởng đúc tiền,
  • Mint money

    giàu lên nhanh, phát tài nhanh,
  • Mint money (to...)

    giàu lên nhanh, phát tài nhanh,
  • Mint oil

    dầu bạc hà,
  • Mint par of exchange

    bình giá ngoại hối, bình giá pháp định, ngang giá kim loại, ngang giá tiền tệ,
  • Mint ratio

    tỉ giá pháp định, tỷ giá bản vị,
  • Mint sauce

    nước sốt có bạc hà,
  • Mint state

    tình trạng tiền mới đúc, tình trạng tiền mới đúc (chưa lưu hành),
  • Mintage

    / ´mintidʒ /, Danh từ: sự đúc tiền, số tiền đúc, dấu rập trên mặt đồng tiền, (nghĩa bóng)...
  • Mintage brassage

    giá thành của tiền đúc, thuế đúc tiền,
  • Minty

    / ´minti /, tính từ, có bạc hà, có mùi bạc hà,
  • Minuend

    / ´minju¸end /, Toán & tin: số bị trừ,
  • Minuet

    / ¸minju´et /, Danh từ: Điệu nhảy mơnuet, nhạc mơnuet,
  • Minumum

    tối thiểu cực tiểu,
  • Minumum visibile

    ngưỡng nhìn thấy,
  • Minus

    / 'mainəs /, Giới từ: trừ, dưới số không; âm, thiếu; không có, Tính từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top