Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Misfeasance

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mis´fi:zəns/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) sự làm sai; sự lạm quyền

Chuyên ngành

Kinh tế

sự làm bậy
sự lạm dụng chức quyền
sự lạm dụng luật pháp
sự lạm quyền
sự làm sai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Misfeasance summons

    trát đòi về hành động sai trái,
  • Misfeaser

    Danh từ: (pháp lý) người làm sai; người lạm quyền,
  • Misfield

    Danh từ: (trong môn bóng bầu dục) nhà để dụng cụ, nhà để thay áo quần,
  • Misfire

    / ¸mis´faiə /, Danh từ: phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ, Nội...
  • Misfire shot

    đạn hỏng,
  • Misfired charge

    khối mìn (bị) câm, sự nạp mìn hỏng,
  • Misfiring

    / ¸mis´faiəriη /, Hóa học & vật liệu: sự không nổ, Kỹ thuật chung:...
  • Misfit

    / ´mis¸fit /, Danh từ: quần áo không vừa, (nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người...
  • Misfit river

    sông không hợp dòng,
  • Misfortune

    / mis'fɔ:tʃn /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, Điều không may, điều hoạ, Thành...
  • Misfortunes never come alone (singly)

    Thành Ngữ:, misfortunes never come alone ( singly ), hoạ vô đơn chí
  • Misgive

    / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's...
  • Misgiving

    / mis´giviη /, Danh từ: nỗi lo âu, nỗi e sợ, mối nghi ngại, mối nghi ngờ, Từ...
  • Misgovern

    / ¸mis´gʌvən /, Ngoại động từ: cai trị tồi, quản lý tồi,
  • Misgovernment

    / ¸mis´gʌvənmənt /, danh từ, sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi,
  • Misgrowth

    Danh từ: cục u, cục bướu,
  • Misguidance

    / ¸mis´gaidəns /, danh từ, sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường, sự xui làm bậy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top