Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Misunderstood

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem misunderstand


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Misusage

    / 'mis'ju:zidʤ /, Danh từ: sự dùng sai, sự lạm dụng, sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi,...
  • Misuse

    / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage...
  • Misuse of authority

    sự lạm quyền,
  • Misuse of funds

    sự lạm tiêu, biển thủ tiền quỹ,
  • Misuser

    / ¸mis´ju:zə /, danh từ, người dùng sai, người lạm dụng, người hành hạ, người bạc đãi, người ngược đãi, (pháp lý)...
  • Mite

    / mait /, Danh từ: phần nhỏ, vật nhỏ bé; (thân mật) em bé, (động vật học) bét, ve, (từ cổ,nghĩa...
  • Mite control

    sự đề phòng nhiễm mọt,
  • Miter

    / ´maitə /, Cơ khí & công trình: chụp quay, lắp mộng (trong đồ gỗ), sự nghiêng 45o, Kỹ...
  • Miter-cutting machine

    máy cắt mép vát, máy dập mép vát,
  • Miter-grinding machine

    máy mài vát chéo,
  • Miter angle

    góc 45 độ, góc chéo,
  • Miter bend

    khuỷu nối,
  • Miter bevel

    mặt nghiêng vát 45 độ,
  • Miter bevel both sides

    góc cắt vát hai phía, mặt vát ghép chéo góc hai phía,
  • Miter block

    khối chéo góc,
  • Miter board

    dưỡng để cắt mộng,
  • Miter box

    hộp cắt mộng, dưỡng để cắt mộng,
  • Miter box saw

    cưa hộp ni tấc,
  • Miter cut

    sự cắt vát chéo,
  • Miter cutter

    sự cắt xiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top