Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mite

Nghe phát âm

Mục lục

/mait/

Thông dụng

Danh từ

Phần nhỏ
mite of consolation
một chút an ủi
to contribution one's mite to...
góp phần nhỏ vào...
the widow's mite
lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
Vật nhỏ bé; (thân mật) em bé
poor little mite
em bé đáng thương
(động vật học) bét, ve
(từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh
not a mite
(thông tục) không một chút nào

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crumb , dab , dash , dot , dram , drop , fragment , grain , iota , jot , minim , modicum , molecule , ort , ounce , particle , scrap , scruple , shred , smidgen , speck , tittle , trifle , whit , acarid , atom , bit , bug , insect , minute , mote , nit , parasite , tick

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top