Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mnemonic OR address

Toán & tin

địa chỉ nhớ OR

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mnemonic code

    mã (thuật) nhớ, mã dễ nhớ (lệnh ngắn), mã gợi nhớ,
  • Mnemonic name

    tên dễ nhớ,
  • Mnemonic symbol

    ký hiệu dễ nhớ,
  • Mnemonics

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuật nhớ, tính dễ nhớ, thuật luyện trí nhớ,
  • Mnemoric code

    mã dễ nhớ,
  • Mnemoric field

    trường dễ nhớ,
  • Mnemoric operation code

    mã thao tác dễ nhớ,
  • Mnemoric selection

    sự lựa chọn dễ nhớ,
  • Mnemoric symbol

    ký hiệu dễ nhớ,
  • Mnemotechnic

    Tính từ: (thuộc) thuật nhớ,
  • Mnemotechnics

    thuật luyệntrí nhớ,
  • Mo

    / mou /, Danh từ: (thông tục) (như) moment, ký hiệu của molybdenum,
  • Moan

    / moun /, Danh từ: tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, Động từ:...
  • Moanful

    / ´mounful /, tính từ, than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã,
  • Moaningly

    Phó từ: than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã,
  • Moar

    ,
  • Moat

    / məʊt $ moʊt /, Danh từ: hào (xung quanh thành trì...), Ngoại động từ:...
  • Mob

    / mɔb /, Danh từ: Đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, Đám đông hỗn tạp, băng nhóm...
  • Mob-cap

    / ´mɔb¸kæp /, Danh từ: mũ trùm kín đầu (của đàn bà),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top